
|
| Mẫu số: |
01GTKT0/001 |
| Ký hiệu: |
VT/25E |
| Số: |
0000000 |
|
|
Đơn vị bán hàng: Tên đơn vị bán hàng
|
|
|
Mã số thuế: MST đơn vị bán hàng
|
|
|
Địa chỉ: Địa chỉ đơn vị bán hàng
|
|
|
Điện thoại: Điện thoại đơn vị bán hàng
|
Email: Email đơn vị bán hàng
|
|
| Số tài khoản: |
STK đơn vị bán hàng |
Ngân hàng: |
Ngân hàng đơn vị bán hàng |
|
|
|
| STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
| A |
B |
C |
1 |
2 |
3 = 1 x 2 |
| 1 |
Mặt hàng |
Cái |
1 |
1.280.000 |
1.280.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng tiền hàng: |
1.280.000 |
|
Thuế suất GTGT:10%
|
Tiền thuế GTGT: |
128.000 |
| Tổng cộng tiền thanh toán: |
1.408.000 |
| Số tiền viết bằng chữ: |
Một triệu bốn trăm lẻ tám nghìn đồng |
|
|
Người mua hàng (Ký, ghi rõ họ tên)
|
Người bán hàng (Ký, ghi rõ họ tên)
Ký bởi Tên đơn vị bán hàng
Ký ngày
15/01/2019
|
|
| (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn) |
| Đơn vị cung cấp dịch vụ Hóa đơn điện tử: Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel), MST: 0100109106, Hotline: 0868.9999.10 |
|
Tra cứu hóa đơn điện tử tại Website: https://vinvoice.viettel.vn/utilities/invoice-search. Mã số bí mật: OLG9QL3OB6
|
|